Thực đơn
Nam Bohemia (vùng) Phân chia hành chínhCity | Population (ngày 31 tháng 12 năm 2007) |
---|---|
České Budějovice | 95 071 |
Tábor | 35 769 |
Písek | 29 898 |
Strakonice | 23 280 |
Jindřichův Hradec | 22 300 |
Český Krumlov | 13 752 |
Prachatice | 11 712 |
Milevsko | 9 158 |
Třeboň | 8 840 |
Týn nad Vltavou | 8 483 |
Vimperk | 7 873 |
Dačice | 7 848 |
Kaplice | 7 310 |
Soběslav | 7 304 |
Sezimovo Ústí | 7 302 |
Vodňany | 7 028 |
Blatná | 6 693 |
Veselí nad Lužnicí | 6 598 |
Bechyně | 5 557 |
Protivín | 5 065 |
Huyện | Dân số | Diện tích | Mật độ | Số khu định cư |
---|---|---|---|---|
České Budějovice (CB) | 184.531 | 1.638,30 | 113 | 109 |
Český Krumlov (CK) | 61.346 | 1.615,03 | 38 | 45 |
Jindřichův Hradec (JH) | 92.719 | 1.943,69 | 48 | 106 |
Písek (PI) | 70.290 | 1.126,84 | 62 | 75 |
Prachatice (PT) | 51.461 | 1.375,03 | 37 | 65 |
Strakonice (ST) | 70.823 | 1.032,10 | 69 | 112 |
Tábor (TA) | 102.580 | 1.326,01 | 77 | 110 |
Thực đơn
Nam Bohemia (vùng) Phân chia hành chínhLiên quan
Nam Nam Định Nam Định (thành phố) Nam Tư Nam Hoa kinh Nam Bộ Nam Phương Hoàng hậu Nam Cao Nam quốc sơn hà Nam ViệtTài liệu tham khảo
WikiPedia: Nam Bohemia (vùng) http://www.kraj-jihocesky.cz/